Nền kinh tế thị
trường xã hội Đức được xác định bởi các quy tắc cạnh tranh và một hệ thống an
sinh xã hội phát triển, phát huy tối đa tự do sáng tạo, tạo nên năng lực kinh
tế mạnh gắn liền với tiến bộ xã hội.
- Hệ thống phúc lợi xã hội và chế độ bảo hiểm được đảm bảo cho toàn dân. Đức thực hiện mô hình an sinh xã hội châu Âu lục địa, cụ thể: (i) bảo
đảm phúc lợi cho người dân dựa vào hệ thống bảo hiểm xã hội; (ii) hệ thống phúc
lợi hoạt động dựa trên đóng góp tài chính như nhau của cả người lao động và
người sử dụng lao động; (iii) quản lý hệ thống bảo hiểm thông qua các quỹ bảo
hiểm xã hội, hoạt động độc lập, được quản lý bởi tổ chức công đoàn và người sử
dụng lao động chứ không phải do nhà nước quản lý... Khác với nhiều nước phát
triển khác, hệ thống an sinh xã hội Đức không theo mô hình tập trung dưới sự
quản lý của Nhà nước, mà là một hệ thống phức hợp bao gồm các cơ quan cung cấp
dịch vụ xã hội ở tầm quốc gia và các cơ quan độc lập ở các bang và địa phương.
Trong các cơ quan này, một số là của Nhà nước, một số bán công, còn lại do công
ty tư nhân quản lý. Các hình thức bảo hiểm xã hội là hạt nhân của hệ thống an
sinh xã hội, vì vậy các phúc lợi xã hội gắn liền với vị trí việc làm.
- Nhà nước chú trọng
điều chỉnh phân phối thu nhập, đánh thuế cao đối với người giàu để phân phối
lại cho người nghèo. Nhà nước thực hiện phân phối thu nhập
thông qua nhiều biện pháp khác nhau như đánh thuế thu nhập, chính sách đào
tạo…. nhằm tăng cơ hội cho nhóm người có thu nhập thấp, giúp họ có cơ hội tham
gia các hoạt động kinh tế cũng như các hoạt động xã hội khác.
- Nhà nước điều tiết, duy trì trật tự kinh tế với phương châm “ít nhà nước
nếu có thể, nhiều nhà nước nếu cần thiết”. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, điều tiết hoạt
động của nền kinh tế. Nhà nước xây dựng pháp luật và đảm bảo việc thực thi pháp
luật; ưu tiên thực hiện các chính sách xã hội và thúc đẩy, kiểm soát tự do cạnh
tranh. Nhà nước không can thiệp vào việc hình thành giá cả và lương bổng mà chỉ
tạo điều kiện khung cho các quá trình kinh tế phát triển sao cho có hiệu quả
cao và đảm bảo công bằng, ổn định xã hội.
- Các công đoàn có sức mạnh trong việc đàm phán tiền lương. Chế độ lương bổng, điều kiện làm việc được thỏa thuận thông qua
thương lượng tập thể giữa các nhóm xã hội, trong đó công đoàn đóng vai trò quan
trọng, Nhà nước chỉ giữ vai trò trung lập. Hàng năm, công đoàn và các hiệp hội
giới chủ tổ chức họp bàn bạc để thống nhất ra quyết định đối với các vấn đề
liên quan đến lao động. Hầu hết lao động Đức được trả lương trên cơ sở các thỏa
ước tập thể kiểu này. Hình thức trả lương này cũng được thể chế hóa trong luật
pháp của Đức. Các tổ chức công đoàn có tiếng nói quan trọng, không chỉ tham gia
xây dựng chính sách pháp luật, mà còn trực tiếp đối với doanh nghiệp thông qua
các hội đồng người làm công.
Nội dung bài viết rất hay, cảm ơn tác giả
Trả lờiXóaMô hình này của Đức rất hợp lý
Trả lờiXóa